--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hunt down chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gấp
:
to fold; to close; to shut
+
ngốn ngấu
:
Bolt, gobble up; devour
+
cấp báo
:
To send an emergency dispatch to, to notify immediatelytin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đôthe transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital
+
bổn phận
:
Duty, obligationbổn phận làm con đối với cha mẹone's obligations as a child to one's parentslàm tròn bổn phậnto discharge one's duty
+
đun
:
to heat; to boil; to warm to push; to shove